Tổng hợp các dạng ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp

Được đăng bởi

Xin chào các bạn, ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản là kiến thức bạn bắt buộc cần phải học khi muốn thành thạo ngoại ngữ này. Trong bài viết này, HocTiengAnhcoban.com sẽ giới thiệu cho bạn tổng hợp các dạng ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp nhé.

Thì hiện tại đơn (Present simple tense)

Định nghĩa

Thì hiện tại đơn (Present simple tense) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra thường xuyên, một tình trạng hiện tại của một đối tượng hoặc một sự thật hiển nhiên. Thì này được tạo thành bằng cách sử dụng động từ gốc (infinitive) với đối tượng ngôi thứ ba số ít được thêm đuôi “s” hoặc “es”.

Cách sử dụng

  • Diễn tả một hành động, sự việc xảy ra thường xuyên hoặc tình trạng hiện tại của một đối tượng: Ví dụ: I always drink coffee in the morning. She works in a bank.
  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một quy tắc: Ví dụ: The sun rises in the east and sets in the west. Water boils at 100 degrees Celsius.

Lưu ý: Trong trường hợp động từ gốc kết thúc bằng “y” và trước đó là một phụ âm, thì ta sẽ thay “y” bằng “i” và thêm đuôi “es”. Ví dụ: fly – flies, study – studies. Ngoài ra, động từ “be” là một ngoại lệ với cách chia khác biệt, chẳng hạn như “I am”, “you are”, “he/she/it is”, “we/you/they are”.

Ví dụ

  1. I usually take the bus to work. (Tôi thường đi bằng xe buýt đến nơi làm việc.)
  2. She eats breakfast at 7:00 every morning. (Cô ấy ăn sáng lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)
  3. The earth revolves around the sun. (Trái đất xoay quanh mặt trời.)

Thì quá khứ đơn (Past simple tense)

Định nghĩa

Thì quá khứ đơn (Past simple tense) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra hoặc kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Thì này được tạo thành bằng cách sử dụng động từ quá khứ (verb-ed) hoặc động từ thường có dạng bất quy tắc (irregular verbs) để chỉ thời gian hoặc thời điểm đã qua.

Cách sử dụng

  • Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Ví dụ: Yesterday, I went to the cinema.
  • Diễn tả một chuỗi các hành động đã xảy ra và kết thúc tại các thời điểm cụ thể trong quá khứ: Ví dụ: We arrived at the airport, checked in, and boarded the plane.
  • Diễn tả một tình trạng hoặc sự việc đã thay đổi hoặc không còn tồn tại trong hiện tại: Ví dụ: I used to play tennis when I was younger.

Lưu ý: Các động từ bất quy tắc có dạng khác nhau khi chia ở thì quá khứ đơn. Ví dụ: go – went, eat – ate, drink – drank.

Ví dụ

  1. I studied English in college. (Tôi học tiếng Anh ở trường đại học.)
  2. She visited her grandparents last weekend. (Cô ấy đi thăm bà ngoại và ông ngoại của mình cuối tuần trước.)
  3. He ran a marathon last year. (Anh ta chạy marathon năm ngoái.)

Thì tương lai đơn (Future simple tense)

Định nghĩa

Thì tương lai đơn (Future simple tense) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, hoặc một quyết định sẽ được đưa ra trong tương lai. Thì này được tạo thành bằng cách sử dụng will hoặc shall kết hợp với động từ nguyên mẫu (infinitive).

Cách sử dụng

  • Diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai: Ví dụ: I will go to the beach next weekend.
  • Diễn tả một dự định hoặc quyết định sẽ được đưa ra trong tương lai: Ví dụ: I think I will study abroad next year.
  • Diễn tả một lời hứa hoặc cam kết trong tương lai: Ví dụ: I will help you with your project.

Lưu ý: Động từ will có thể được rút gọn thành ‘ll, và shall được sử dụng trong câu khẳng định với ngôi thứ nhất số ít (I) để diễn tả một lời hứa hoặc cam kết. Ví dụ: I shall call you tomorrow.

Ví dụ

  1. She will meet her friends at the coffee shop tomorrow. (Cô ấy sẽ gặp bạn bè của mình tại quán cà phê vào ngày mai.)
  2. I will finish my report by Friday. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo của mình vào thứ Sáu)
  3. They will travel to Europe next summer. (Họ sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense)

Định nghĩa

Thì hiện tại tiếp diễn (Present continuous tense) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động đang xảy ra vào thời điểm nói hoặc một hành động đang được tiếp diễn trong một khoảng thời gian xác định ở hiện tại. Thì này được tạo thành bằng cách sử dụng động từ to be ở thì hiện tại kết hợp với động từ đang được tiếp diễn (V-ing).

Cách sử dụng

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra vào thời điểm nói: Ví dụ: She is talking to her friend on the phone right now.
  • Diễn tả một hành động đang được tiếp diễn trong một khoảng thời gian xác định ở hiện tại: Ví dụ: He is studying for his exams this week.
  • Diễn tả một hành động có kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai gần: Ví dụ: We are leaving for the airport at 8 PM tonight.

Lưu ý: Động từ to be được sử dụng trong thì hiện tại tiếp diễn cần được kết hợp với chủ ngữ để hoàn thành câu.

Ví dụ

  1. They are watching a movie right now. (Họ đang xem phim lúc này.)
  2. She is studying English at the moment. (Cô ấy đang học tiếng Anh hiện tại.)
  3. We are planning a trip to Japan next month. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho chuyến đi du lịch đến Nhật Bản vào tháng tới.)

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense)

Định nghĩa

Thì quá khứ tiếp diễn (Past continuous tense) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra vào một thời điểm xác định trong quá khứ hoặc một hành động đang được tiếp diễn trong một khoảng thời gian xác định ở quá khứ. Thì này được tạo thành bằng cách sử dụng động từ to be ở thì quá khứ kết hợp với động từ đang được tiếp diễn (V-ing).

Cách sử dụng

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra vào một thời điểm xác định trong quá khứ: Ví dụ: She was cooking dinner when the phone rang.
  • Diễn tả một hành động đang được tiếp diễn trong một khoảng thời gian xác định ở quá khứ: Ví dụ: He was playing football for two hours yesterday afternoon.

Lưu ý: Động từ to be được sử dụng trong thì quá khứ tiếp diễn cần được kết hợp với chủ ngữ và động từ đang được tiếp diễn (V-ing) để hoàn thành câu.

Ví dụ

  1. They were studying together when I called them. (Họ đang học cùng nhau khi tôi gọi cho họ.)
  2. She was reading a book when the phone rang. (Cô ấy đang đọc sách khi điện thoại reo.)
  3. I was walking home when it started to rain. (Tôi đang đi bộ về nhà khi trời bắt đầu mưa.)

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense)

Định nghĩa

Thì tương lai tiếp diễn (Future continuous tense) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Thì này được tạo thành bằng cách sử dụng will/shall + be + V-ing.

Cách sử dụng

  • Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai: Ví dụ: I will be sleeping at 10 pm tonight.
  • Diễn tả một hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai: Ví dụ: At this time tomorrow, we will be flying to New York.

Lưu ý: Thì tương lai tiếp diễn thường được sử dụng với một thì khác trong cùng một câu để diễn tả hành động đang tiếp diễn ở tương lai và thời điểm của nó.

Ví dụ

  1. This time next week, I will be attending a conference in London. (Tuần sau vào thời điểm này, tôi sẽ đang tham dự một hội nghị ở Luân Đôn.)
  2. At 10 pm tonight, we will be watching a movie. (Vào lúc 10 giờ tối nay, chúng tôi sẽ đang xem một bộ phim.)
  3. By the time you arrive, we will be having dinner. (Trước khi bạn đến, chúng tôi sẽ đang ăn tối.)

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense)

Định nghĩa

Thì hiện tại hoàn thành (Present perfect tense) là một thì trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả hành động đã bắt đầu ở quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại hoặc mới kết thúc gần đây. Thì này được tạo thành bằng cách sử dụng have/has + V3 (động từ phân từ quá khứ).

Cách sử dụng

  • Diễn tả hành động bắt đầu ở quá khứ và vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại: Ví dụ: I have lived in this city for 10 years.
  • Diễn tả hành động vừa mới kết thúc trong thời gian gần đây: Ví dụ: She has just finished her homework.

Lưu ý: Thì này thường được sử dụng với các trạng từ chỉ thời gian như “already”, “yet”, “just”, “ever”, “never”,… để diễn tả kinh nghiệm hoặc trạng thái tích lũy.

Ví dụ

  1. I have studied English for five years. (Tôi đã học tiếng Anh trong năm năm.)
  2. She has traveled to many countries in Europe. (Cô ấy đã du lịch đến nhiều quốc gia ở châu Âu.)
  3. We haven’t seen each other since last year. (Chúng ta chưa gặp nhau kể từ năm ngoái.)

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense)

Định nghĩa

Thì quá khứ hoàn thành (Past perfect tense) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong quá khứ. Thì này được tạo thành bằng cách sử dụng had + V3 (động từ phân từ quá khứ).

Cách sử dụng

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ: Ví dụ: By the time I arrived, they had already left.
  • Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ: Ví dụ: After he had finished his work, he went to bed.

Lưu ý: Thì này thường được sử dụng kèm với các trạng từ chỉ thời gian như “before”, “after”, “already”, “just”, “never”, “yet”,… để diễn tả trạng thái hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ

  1. I had already eaten breakfast before I left for work. (Tôi đã ăn sáng rồi trước khi đi làm.)
  2. They had watched the movie twice before they understood the plot. (Họ đã xem phim hai lần trước khi hiểu được cốt truyện.)
  3. By the time we arrived at the airport, the plane had already taken off. (Khi chúng tôi đến sân bay, máy bay đã cất cánh rồi.)

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense)

Định nghĩa

Thì tương lai hoàn thành (Future perfect tense) là một thì trong tiếng Anh dùng để diễn tả một hành động hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai. Thì này được tạo thành bằng cách sử dụng will have + V3 (động từ phân từ quá khứ).

Cách sử dụng

  • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai: Ví dụ: By the end of this year, I will have graduated from university.
  • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai: Ví dụ: By the time you arrive, I will have finished cooking dinner.

Lưu ý: Thì này thường được sử dụng kèm với các trạng từ chỉ thời gian như “by”, “by the time”, “before”,… để diễn tả trạng thái hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai.

Ví dụ

  1. By next month, she will have been working at the company for 5 years. (Đến tháng tới, cô ấy sẽ đã làm việc tại công ty này được 5 năm.)
  2. By the end of the week, we will have finished painting the house. (Đến cuối tuần, chúng tôi sẽ đã hoàn thành việc sơn nhà.)
  3. By the time they arrive, we will have already left for the airport. (Khi họ đến, chúng tôi sẽ đã rời khỏi đến sân bay rồi.)

Trong giao tiếp Tiếng Anh, hay sử dụng cấu trúc ngữ pháp nào?

Trong giao tiếp tiếng Anh, việc sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản rất quan trọng. Các cấu trúc ngữ pháp cơ bản giúp bạn xây dựng được các câu đơn giản, sử dụng từ vựng hiệu quả và diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác.

Một số cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà bạn nên biết khi giao tiếp tiếng Anh bao gồm:

  1. Câu đơn: S + V (+O) – ví dụ: “I love you.”
  2. Câu hỏi đơn giản: (Wh-?/ Do/ Does/ Is/ Are + S + V + O?) – ví dụ: “What is your name?”
  3. Câu phủ định đơn giản: (S + do/does + not + V + O) – ví dụ: “I do not like coffee.”
  4. Câu hỏi phủ định đơn giản: (Do/Does + S + not + V + O?) – ví dụ: “Do you not like coffee?”
  5. Câu phức hợp: S + V + O + conjunction + S + V + O – ví dụ: “I like coffee, but my brother prefers tea.”

Ngoài ra, bạn cũng nên biết cách sử dụng các thì trong tiếng Anh như thì hiện tại đơn, thì quá khứ đơn và thì tương lai đơn để truyền đạt thông tin chính xác.

Tuy nhiên, điều quan trọng nhất khi giao tiếp tiếng Anh không phải là sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp mà là hiểu được ý của người đối thoại và diễn đạt ý của mình một cách rõ ràng. Vì vậy, hãy tập trung vào việc hiểu và sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp một cách chính xác và hợp lý để giao tiếp hiệu quả.

 

 

 

5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết liên quan

Chat hỗ trợ
Chat ngay