Học thì hiện tại đơn cơ bản dành cho người mới dễ hiểu

Được đăng bởi

Thì hiện tại đơn là thì đơn giản nhất trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra vào thời điểm hiện tại. Trong hướng dẫn này, tôi sẽ cung cấp cho bạn một số thông tin cơ bản về thì hiện tại đơn và cách sử dụng nó.

Cấu trúc của thì hiện tại đơn:

Thì hiện tại đơn được tạo thành từ động từ nguyên mẫu (base form) của động từ, kèm theo đuôi “s” hoặc “es” nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.

Các động từ thường sử dụng trong thì hiện tại đơn:

  • Động từ to be (am/is/are): am dùng cho ngôi thứ nhất số ít (I), is dùng cho ngôi thứ ba số ít (he/she/it), are dùng cho những ngôi còn lại (we/you/they)
  • Các động từ thường khác, ví dụ: play, eat, study, work, etc.

Ví dụ:

  • I play football every weekend. (Tôi chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần.)
  • He studies English every day. (Anh ấy học tiếng Anh mỗi ngày.)
  • She works at a bank. (Cô ấy làm việc tại ngân hàng.)

Sử dụng thì hiện tại đơn:

Thì hiện tại đơn thường được sử dụng để diễn tả hành động đang xảy ra vào thời điểm hiện tại, hoặc để miêu tả một sự thật hoặc một tình trạng.

Ví dụ:

  • I am watching TV right now. (Tôi đang xem TV vào lúc này.)
  • She always wears glasses. (Cô ấy luôn đeo kính.)
  • He doesn’t eat meat. (Anh ấy không ăn thịt.)

Thì hiện tại đơn cũng có thể được sử dụng để diễn tả một thói quen hoặc một hành động lặp đi lặp lại.

Ví dụ:

  • We usually have dinner at 7 pm. (Chúng tôi thường dùng bữa tối lúc 7 giờ.)
  • They always take a walk after dinner. (Họ luôn đi bộ sau bữa tối.)
  • She never drinks coffee in the afternoon. (Cô ấy không bao giờ uống cà phê vào buổi chiều.)

Cách hình thành câu phủ định và câu nghi vấn trong thì hiện tại đơn

Để tạo câu phủ định trong thì hiện tại đơn, ta thêm đuôi “do not” hoặc “does not” trước động từ. “Do not” được sử dụng cho các ngôi I/we/you/they, còn “does not” được sử dụng cho ngôi thứ ba số ít (he/she/it).

Ví dụ:

  • I do not like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
  • He does not play basketball. (Anh ấy không chơi bóng rổ.)
  • They do not work on Sundays. (Họ không làm việc vào ngày Chủ nhật.)

Để tạo câu nghi vấn trong thì hiện tại đơn, ta đặt động từ trước chủ ngữ. Nếu chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít, ta sử dụng “does” thay vì “do”.

Ví dụ:

    • Do you like pizza? (Bạn có thích pizza không?)
    • Does she speak French? (Cô ấy có nói tiếng Pháp không?)
    • Do they work in the same company? (Họ có làm việc tại cùng một công ty không?)

So sánh thì hiện tại đơn với các thì khác

Thì hiện tại đơn là một trong những thì cơ bản nhất trong tiếng Anh và được sử dụng để miêu tả những việc diễn ra thường xuyên, thói quen hoặc sự thật hiện tại. Dưới đây là một số so sánh giữa thì hiện tại đơn và các thì khác:

  1. So sánh với thì quá khứ đơn:
  • Thì hiện tại đơn: I walk to work every day. (Tôi đi bộ đến nơi làm việc hàng ngày.)
  • Thì quá khứ đơn: I walked to work yesterday. (Hôm qua tôi đi bộ đến nơi làm việc.)
  1. So sánh với thì hiện tại tiếp diễn:
  • Thì hiện tại đơn: She plays tennis every weekend. (Cô ấy chơi tennis vào mỗi cuối tuần.)
  • Thì hiện tại tiếp diễn: She is playing tennis right now. (Cô ấy đang chơi tennis lúc này.)
  1. So sánh với thì quá khứ tiếp diễn:
  • Thì hiện tại đơn: He always drives to work. (Anh ấy luôn lái xe đến nơi làm việc.)
  • Thì quá khứ tiếp diễn: He was driving to work when the accident happened. (Anh ấy đang lái xe đến nơi làm việc khi tai nạn xảy ra.)
  1. So sánh với thì hiện tại hoàn thành:
  • Thì hiện tại đơn: They live in London. (Họ sống ở Luân Đôn.)
  • Thì hiện tại hoàn thành: They have lived in London for five years. (Họ đã sống ở Luân Đôn trong năm năm qua.)
  1. So sánh với thì quá khứ hoàn thành:
  • Thì hiện tại đơn: I always brush my teeth before bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
  • Thì quá khứ hoàn thành: I had brushed my teeth before I went to bed last night. (Tối qua trước khi đi ngủ, tôi đã đánh răng.)

Những lỗi hay mắc phải khi sử dụng thì hiện tại đơn

Dưới đây là một số lỗi phổ biến mà người học tiếng Anh thường mắc phải khi sử dụng thì hiện tại đơn:

  1. Quên thêm “s” hoặc “es” cho động từ khi sử dụng với ngôi thứ ba số ít: Ví dụ: She walk to work every day. (Lỗi) -> She walks to work every day. (Đúng)
  2. Sử dụng thì hiện tại đơn để miêu tả một hành động đang xảy ra trong tương lai: Ví dụ: I go to the cinema tomorrow. (Lỗi) -> I will go to the cinema tomorrow. (Đúng)
  3. Sử dụng thì hiện tại đơn để miêu tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ: Ví dụ: I go to Paris last year. (Lỗi) -> I went to Paris last year. (Đúng)
  4. Sử dụng thì hiện tại đơn để miêu tả một hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian quá khứ: Ví dụ: He is a student when he was in college. (Lỗi) -> He was a student when he was in college. (Đúng)
  5. Sử dụng thì hiện tại đơn để miêu tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ: Ví dụ: I eat breakfast this morning. (Lỗi) -> I ate breakfast this morning. (Đúng)
  6. Không sử dụng đúng trật tự từ: Ví dụ: Yesterday I play basketball. (Lỗi) -> Yesterday I played basketball. (Đúng)

Để tránh những lỗi này, bạn có thể luyện tập thường xuyên và học cách sử dụng thì hiện tại đơn một cách chính xác. Bạn cũng nên đọc và nghe nhiều tài liệu tiếng Anh để làm quen với cách sử dụng thì trong các tình huống khác nhau.

5/5 - (1 bình chọn)

Bài viết liên quan

Chat hỗ trợ
Chat ngay