Tổng hợp các dạng ngữ pháp tiếng anh cơ bản trong giao tiếp (Có ví dụ)

1. Các thì hiện tại (Present Tenses)

  • Hiện tại đơn (Present Simple)
    • Công thức: S + V(s/es)
    • Cách dùng:
      • Diễn tả hành động xảy ra thường xuyên, thói quen.
      • Diễn tả sự thật hiển nhiên.
      • Diễn tả lịch trình cố định.
    • Ví dụ:
      • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
      • The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
  • Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
    • Công thức: S + am/is/are + V-ing
    • Cách dùng:
      • Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
      • Diễn tả hành động tạm thời.
      • Diễn tả một kế hoạch tương lai gần đã được lên lịch trình.
    • Ví dụ:
      • She is studying right now. (Cô ấy đang học ngay bây giờ.)
      • They are going to the cinema tonight. (Họ sẽ đi xem phim tối nay.)
  • Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
    • Công thức: S + have/has + V3/ed
    • Cách dùng:
      • Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả còn liên quan đến hiện tại.
      • Diễn tả kinh nghiệm.
      • Diễn tả hành động xảy ra trong một khoảng thời gian chưa kết thúc.
    • Ví dụ:
      • I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.)
      • She has lived in Hanoi for 10 years. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội được 10 năm.)
  • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
    • Công thức: S + have/has + been + V-ing
    • Cách dùng:
      • Nhấn mạnh tính liên tục của hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.
      • Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và kết quả còn liên quan đến hiện tại.
    • Ví dụ:
      • I have been studying English for 2 hours. (Tôi đã học tiếng Anh được 2 tiếng rồi.)

2. Các thì quá khứ (Past Tenses)

  • Quá khứ đơn (Past Simple)
    • Công thức: S + V2/ed
    • Cách dùng:
      • Diễn tả hành động xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
      • Diễn tả chuỗi hành động trong quá khứ.
    • Ví dụ:
      • I went to the cinema yesterday. (Tôi đã đi xem phim ngày hôm qua.)
      • She watched TV last night. (Cô ấy xem tivi tối qua.)
  • Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
    • Công thức: S + was/were + V-ing
    • Cách dùng:
      • Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
      • Diễn tả hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào.
    • Ví dụ:
      • I was watching TV when the phone rang. (Tôi đang xem TV thì điện thoại reo.)
      • They were playing football at 3 PM yesterday. (Họ đang chơi đá bóng lúc 3 giờ chiều hôm qua.)
  • Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
    • Công thức: S + had + V3/ed
    • Cách dùng:
      • Diễn tả hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
    • Ví dụ:
      • I had finished my work before I went home. (Tôi đã hoàn thành công việc trước khi về nhà.)
  • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
    • Công thức: S + had + been + V-ing
    • Cách dùng:
      • Nhấn mạnh tính liên tục của hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
    • Ví dụ:
      • She had been waiting for 2 hours when he arrived. (Cô ấy đã đợi 2 tiếng đồng hồ khi anh ấy đến.)

3. Các thì tương lai (Future Tenses)

  • Tương lai đơn (Future Simple)
    • Công thức: S + will + V hoặc S + am/is/are going to + V
    • Cách dùng:
      • Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
      • Diễn tả dự đoán.
      • Diễn tả một quyết định ngay tại thời điểm nói (will).
      • Diễn tả một kế hoạch đã lên từ trước (be going to).
    • Ví dụ:
      • I will travel to Da Nang next week. (Tôi sẽ đi du lịch Đà Nẵng vào tuần tới.)
      • It is going to rain tonight. (Trời sẽ mưa tối nay.)
  • Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
    • Công thức: S + will be + V-ing
    • Cách dùng:
      • Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
    • Ví dụ:
      • I will be studying at 8 PM tomorrow. (Tôi sẽ đang học bài lúc 8 giờ tối mai.)
  • Tương lai hoàn thành (Future Perfect)
    • Công thức: S + will have + V3/ed
    • Cách dùng:
      • Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
    • Ví dụ:
      • I will have finished my report by Friday. (Tôi sẽ hoàn thành báo cáo vào thứ Sáu.)
  • Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
    • Công thức: S + will have been + V-ing
    • Cách dùng:
      • Nhấn mạnh tính liên tục của hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai.
    • Ví dụ:
      • By the end of this year, I will have 1 been working here for 5 years. (Vào cuối năm nay, tôi sẽ làm việc ở đây được 5 năm.)
avatar-testimonial-courses

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Aliquam accumsan est at tincidunt luctus. Duis nisl dui, accumsan eu hendrerit sit amet, rutrum efficitur lacus.

Amy Adams
Creative Student

Over 12,000
5 Star Ratings

5-stars-white

Rated 5/5 by 12,000 Students

Leave A Comment

Related Posts