Ngữ pháp tiếng Anh là một chủ đề rộng lớn, nhưng hoctienganhcoban.com có thể giúp bạn nắm bắt những điểm chính. Mục tiêu nghiên cứu ngữ pháp cơ bản tiếng Anh:

1. Các thì (Tenses):

Hiện tại (Present)
Hiện tại đơn (Simple Present)Diễn tả hành động thường xuyên, thói quen.
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)Diễn tả hành động đang xảy ra.
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect)Diễn tả hành động đã xảy ra và còn liên quan đến hiện tại.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)nhấn mạnh tính tiếp diễn của hành động bắt đầu từ quá khứ và còn tiếp diễn đến hiện tại.
Quá khứ (Past)
Quá khứ đơn (Simple Past)Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect)Diễn tả hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)nhấn mạnh tính tiếp diễn của hành động xảy ra trước một thời điểm trong quá khứ.
Tương lai (Future)
Tương lai đơn (Simple Future)Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
Tương lai tiếp diễn (Future Continuous)Diễn tả hành động sẽ đang xảy ra tại một thời điểm trong tương lai.
Tương lai hoàn thành (Future Perfect)Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)nhấn mạnh tính tiếp diễn của hành động sẽ xảy ra trước một thời điểm nào đó trong tương lai.

2. Từ loại (Parts of Speech):

Loại từParts of SpeechDescription
Danh từ(Nouns)Tên người, vật, địa điểm, ý tưởng.
Động từ(Verbs)Diễn tả hành động, trạng thái.
Tính từ(Adjectives)Miêu tả danh từ.
Trạng từ(Adverbs)Miêu tả động từ, tính từ, trạng từ khác.
Đại từ(Pronouns)Thay thế danh từ.
Giới từ(Prepositions)Chỉ vị trí, thời gian, mối quan hệ.
Liên từ(Conjunctions)Kết nối từ, cụm từ, mệnh đề.
Thán từ(Interjections)Diễn tả cảm xúc.

 

3. Cấu trúc câu (Sentence Structure):

Loại câuTypeMô tả
Câu đơn(Simple Sentences)Một mệnh đề độc lập.
Câu ghép(Compound Sentences)Hai hoặc nhiều mệnh đề độc lập kết nối bằng liên từ.
Câu phức(Complex Sentences)Một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc.
Câu phức hợp(Compound-Complex Sentences)Là câu ghép và câu phức hợp chung với nhau.

4. Các chủ điểm ngữ pháp khác:

Chủ điểmOther grammar topics
Câu điều kiệnConditional Sentences
Câu bị độngPassive Voice
Mệnh đề quan hệRelative Clauses
Câu tường thuậtReported Speech
Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từSubject-Verb Agreement