
Gia đình là một phần quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Bài viết này giới thiệu danh sách đầy đủ các từ vựng tiếng Anh thường dùng khi nói về gia đình.
1. Các thành viên trong gia đình
TT | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | Father (Dad) | Bố | My father loves playing chess. (Bố tôi thích chơi cờ.) |
2 | Mother (Mom) | Mẹ | My mom is a great cook. (Mẹ tôi là một đầu bếp giỏi.) |
3 | Parents | Bố mẹ | My parents are very supportive. (Bố mẹ tôi rất ủng hộ tôi.) |
4 | Son | Con trai | They have a ten-year-old son. (Họ có một cậu con trai 10 tuổi.) |
5 | Daughter | Con gái | My daughter loves painting. (Con gái tôi thích vẽ tranh.) |
6 | Brother | Anh/em trai | My younger brother is very funny. (Em trai tôi rất hài hước.) |
7 | Sister | Chị/em gái | My older sister is a doctor. (Chị gái tôi là bác sĩ.) |
8 | Siblings | Anh chị em ruột | I have two siblings, a brother and a sister. (Tôi có hai anh chị em, một anh trai và một chị gái.) |
9 | Grandfather (Grandpa) | Ông | My grandfather tells amazing stories. (Ông tôi kể những câu chuyện rất hay.) |
10 | Grandmother (Grandma) | Bà | My grandma makes the best cookies. (Bà tôi làm bánh quy ngon nhất.) |
11 | Grandparents | Ông bà | I visit my grandparents every summer. (Tôi đến thăm ông bà mỗi mùa hè.) |
12 | Uncle | Chú/bác/cậu | My uncle is a pilot. (Chú tôi là phi công.) |
13 | Aunt | Cô/dì/bác gái | My aunt loves gardening. (Dì tôi thích làm vườn.) |
14 | Cousin | Anh/chị/em họ | My cousin and I are the same age. (Tôi và anh họ tôi bằng tuổi nhau.) |
15 | Nephew | Cháu trai (con của anh/chị/em) | My nephew is learning to walk. (Cháu trai tôi đang học đi.) |
16 | Niece | Cháu gái (con của anh/chị/em) | My niece is very smart. (Cháu gái tôi rất thông minh.) |
2. Các mối quan hệ trong gia đình
TT | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | Immediate family | Gia đình ruột thịt | My immediate family includes my parents and siblings. (Gia đình ruột thịt của tôi gồm bố mẹ và anh chị em.) |
2 | Extended family | Đại gia đình | We have a big extended family gathering every year. (Gia đình lớn của chúng tôi tụ họp hàng năm.) |
3 | Single parent | Bố/mẹ đơn thân | She is a single parent raising two children. (Cô ấy là mẹ đơn thân nuôi hai con.) |
4 | Adopted child | Con nuôi | They adopted a child from Vietnam. (Họ nhận nuôi một đứa trẻ từ Việt Nam.) |
5 | Stepfather | Bố dượng | My stepfather is very kind to me. (Bố dượng tôi rất tốt với tôi.) |
6 | Stepmother | Mẹ kế | She has a good relationship with her stepmother. (Cô ấy có mối quan hệ tốt với mẹ kế.) |
7 | Half-brother | Anh/em trai cùng cha khác mẹ (hoặc ngược lại) | My half-brother lives in another city. (Anh trai cùng cha khác mẹ của tôi sống ở thành phố khác.) |
8 | Half-sister | Chị/em gái cùng cha khác mẹ (hoặc ngược lại) | I visit my half-sister every weekend. (Tôi đến thăm chị gái cùng cha khác mẹ của tôi mỗi cuối tuần.) |
3. Hoạt động trong gia đình
TT | Tiếng Anh | Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
1 | Have dinner together | Ăn tối cùng nhau | My family always has dinner together. (Gia đình tôi luôn ăn tối cùng nhau.) |
2 | Go on a vacation | Đi du lịch cùng nhau | We go on a family vacation every summer. (Chúng tôi đi du lịch gia đình mỗi mùa hè.) |
3 | Celebrate birthdays | Tổ chức sinh nhật | We always celebrate birthdays with a big cake. (Chúng tôi luôn tổ chức sinh nhật với một chiếc bánh lớn.) |
4 | Do household chores | Làm việc nhà | Everyone in my family has to do household chores. (Mọi người trong gia đình tôi đều phải làm việc nhà.) |
5 | Take care of children | Chăm sóc con cái | Parents take care of their children with love. (Bố mẹ chăm sóc con cái bằng tình yêu thương.) |